Off the beaten track nghĩa là gì
Webb2 aug. 2024 · "Off the beaten track" = xa con đường đông đúc -> ý chỉ những nơi hẻo lánh, vánh vẻ, ít người qua lại hoặc có nghĩa là không … Webb21 juli 2024 · 5 cách diễn đạt tiếng Anh với từ 'call'. "Call the shots", "a close call" là những cách diễn đạt quen thuộc, trong đó từ "call" không còn mang nghĩa gốc. 1. Call it a day. Cách nói này mang nghĩa ngừng làm một việc gì đó (đặc biệt là khi nói về công việc) vì đã hoàn thành hoặc ...
Off the beaten track nghĩa là gì
Did you know?
WebbThey are off the beaten track. Họ đang đi sai đường do nhầm. I will leave the beaten track. Tôi sẽ không đi vào đường mòn. We found ourselves off the beaten track miles from anywhere. Chúng tôi nhận ra là mình đã đi chệch đường nhiều dặm. He is weather- beaten. Anh ta là người dày dạn phong sương. He is weather - beaten. Webbdienh Theo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ chỉ cần thay đỗi 1 chút... Theo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty ...
Webbto be off the track. trật bánh (xe lửa) lạc đường, lạc lối; mất hút, mất dấu vết; lạc đề; to cover up one's tracks. che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm; to follow the … WebbOne lap of an athletics track. có nghĩa là gì? Xem bản dịch. peterf. 24 Thg 4 2024. Tiếng Anh (Anh)
Webboff the beaten track. idiom (US also off the beaten path) C2. in a place where few people go, far from any main roads and towns: The farmhouse we stayed in was completely off … WebbNghĩa tiếng việt của "off the beaten track" Vùng hẻo lánh Ở nơi không ai đến Đường mòn
Webb31 mars 2024 · Off the beaten path/track (Trạng từ). Đến một địa điểm hẻo lánh, một nơi không thường xuyên lui tới, nằm khuất hoặc nằm ngoài một khu vực trung tâm, nổi …
WebbBeaten gold or another metal has been made flat by having been hit repeatedly with a hard object: She was wearing a necklace of beaten gold. [ before noun ] A beaten path or … redline battle on the bayouWebbOff-time / ´ɔf¸taim /, Danh từ: thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không, Xây... Off-track equipment máy móc bảo dưỡng đường sắt chạy trên đuờng bộ (như xe tải, cần cẩu), Off-tune frequency tần số khử điều hưởng, Off-white richard horowitz lyme diseaseWebbBeat off là gì: to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously, to break, forge, or … red line bar colorado springsWebbto be off the track trật bánh (xe lửa) Lạc đường, lạc lối Mất hút, mất dấu vết Lạc đề to cover up one's tracks che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm to follow the tracks of theo dấu chân to follow in someone's tracks theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai to follow the beaten track theo vết đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) red line bayern realschuleWebboff. phrasal verb with beat verb uk / biːt / us / biːt / beat beaten or US also beat. to manage to defeat someone who is attacking you: She beat off her attacker by hitting … richard horowitz lyme testhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Track red line bayernWebbBạn đang thắc mắc về câu hỏi off the beaten track là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi off the beaten track là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có ... richard horowitz lyme book